後家蜘蛛 [Hậu Gia Tri Chu]
ごけぐも

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhện góa phụ

Hán tự

Hậu sau; phía sau; sau này
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Tri nhện
Chu nhện