後妻 [Hậu Thê]
ごさい
こうさい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

vợ hai

Hán tự

Hậu sau; phía sau; sau này
Thê vợ; người phối ngẫu