Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
後を慕って
[Hậu Mộ]
あとをしたって
🔊
Cụm từ, thành ngữ
theo sau
Hán tự
後
Hậu
sau; phía sau; sau này
慕
Mộ
nhớ nhung; khao khát; yêu quý; ngưỡng mộ