後ろ姿
[Hậu Tư]
後姿 [Hậu Tư]
後姿 [Hậu Tư]
うしろすがた
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
dáng vẻ từ phía sau
JP: 暗闇の中、俺は遠ざかる後姿に必死に手を伸ばす。
VI: Trong bóng tối, tôi tuyệt vọng với việc vươn tay ra về phía bóng lưng đang dần xa cách.