待避所 [Đãi Tị Sở]

退避所 [Thoái Tị Sở]

たいひじょ

Danh từ chung

chỗ tránh xe; chỗ nghỉ

Danh từ chung

nơi trú ẩn

Hán tự

Từ liên quan đến 待避所