待合
[Đãi Hợp]
待ち合い [Đãi Hợp]
待合い [Đãi Hợp]
待ち合い [Đãi Hợp]
待合い [Đãi Hợp]
まちあい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
hẹn hò; gặp gỡ; cuộc hẹn
Danh từ chung
khu vực khách tụ tập trước khi bắt đầu trà đạo
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
phòng chờ
🔗 待合室・まちあいしつ
Danh từ chung
⚠️Từ cổ ⚠️Từ viết tắt
nơi gặp gỡ cho các cuộc hẹn, uống rượu, v.v.
🔗 待合茶屋・まちあいぢゃや
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は待合室を見回した。
Anh ta nhìn quanh phòng chờ.
待合室には誰もいないわ。
Không có ai trong phòng chờ.
待合室には、誰もいませんでした。
Phòng chờ không có ai cả.
どうぞ待合室でお待ち下さい。
Xin vui lòng chờ trong phòng chờ.
待合室で少々お待ちください。
Xin vui lòng chờ trong phòng chờ.
彼は待合室に座っています。
Anh ta đang ngồi trong phòng chờ.
待合室に5人の患者がいた。
Có năm bệnh nhân trong phòng chờ.
待合室に5人の患者がいる。
Có năm bệnh nhân trong phòng chờ.
トムは待合室に1人で座っている。
Tom đang ngồi một mình trong phòng chờ.
検査の結果が出るまで待合室でお待ちください。
Hãy đợi ở phòng chờ cho đến khi có kết quả kiểm tra.