待ち合わせ
[Đãi Hợp]
待ちあわせ [Đãi]
待ちあわせ [Đãi]
まちあわせ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
cuộc hẹn
JP: 何時にどこで待ち合わせする?
VI: Chúng ta hẹn gặp nhau lúc mấy giờ và ở đâu?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
どこで待ち合わせ?
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
どこで待ち合わせする?
Chúng ta gặp nhau ở đâu?
駅で待ち合わせしようね。
Hãy gặp nhau ở ga nhé.
待ち合わせの場所間違えたかしら?
Không biết mình đã nhầm chỗ hẹn chưa nhỉ?
どこで待ち合わせしようか。
Chúng ta nên hẹn gặp nhau ở đâu nhỉ?
どこで待ち合わせしましょうか。
Chúng ta nên hẹn gặp nhau ở đâu nhỉ?
待ち合わせの時刻ギリギリにやってきた。
Anh ấy đến đúng vào phút chót của giờ hẹn.
ここで待ち合わせをしているんですか?
Bạn đang chờ ai ở đây à?
「外でデートの待ち合わせをしましょう」「そんなヒマがあったら荷ほどき手伝いに来い!」
"Hẹn hò ngoài trời đi" - "Nếu rảnh rỗi thì đến giúp dọn dẹp!"
あいつまた待ち合わせの時間に遅れてくるかもしれないから、集合は7時だって駄目を押しておいてよ。
Thằng đó có thể lại đến trễ giờ hẹn nên nhắc nó họp lúc 7 giờ cho chắc.