待ち伏せ
[Đãi Phục]
待ちぶせ [Đãi]
待伏せ [Đãi Phục]
待ちぶせ [Đãi]
待伏せ [Đãi Phục]
まちぶせ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phục kích; nằm chờ phục kích
🔗 待ち伏せる