待ち
[Đãi]
まち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
chờ đợi; thời gian chờ
JP: あのツアー、キャンセル待ちの状態だって。
VI: Chuyến du lịch kia đang trong tình trạng chờ hủy.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
Lĩnh vực: Mạt chược
quân chờ; quân bài hoàn thành tay bài
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ちょっと待ちや!
Đợi một chút nào!
私は待ちに待ちました。
Tôi đã chờ đợi rất lâu.
今、信号待ちです。
Tôi đang đợi đèn tín hiệu.
キャンセル待ちします。
Tôi sẽ chờ hủy bỏ.
順番待ちしてます。
Tôi đang đợi lượt.
トムはレッカー待ちだよ。
Tom đang chờ xe cứu hộ.
明日は待ちに待った給料日だ。
Ngày mai là ngày lương mà tôi đã chờ đợi.
御返事を御待ちしております。
Tôi đang chờ câu trả lời của bạn.
私は待ちに待ったが、ついにジョンがやってきた。
Tôi đã chờ đợi rất lâu, và cuối cùng John cũng đã đến.
キャンセル待ちで乗れる確率はどれくらいですか。
Xác suất có thể lên xe từ danh sách chờ là bao nhiêu?