往診 [Vãng Chẩn]
おうしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

bác sĩ đến thăm; khám tại nhà

JP: 医者いしゃ午後ごご6軒ろくけん往診おうしんした。

VI: Bác sĩ đã đi khám bệnh tại nhà cho sáu hộ vào buổi chiều.

🔗 宅診

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

医者いしゃ往診おうしんしてもらおう。
Chúng ta nên gọi bác sĩ đến nhà khám.
わたし医者いしゃ往診おうしんしてもらう必要ひつようがある。
Tôi cần bác sĩ đến khám tại nhà.
明日あしたもういちど息子むすこ往診おうしんしてくれるように、彼女かのじょ医師いしたのんだ。
Cô ấy đã nhờ bác sĩ đến khám cho con trai mình một lần nữa vào ngày mai.
ひんぱんに吐血とけつする場合ばあいは、救急きゅうきゅうしゃぶか、ちかくの内科ないか往診おうしんしてもらう。
Nếu nôn ra máu thường xuyên, bạn nên gọi xe cấp cứu hoặc nhờ bác sĩ nội trú kiểm tra.

Hán tự

Vãng hành trình; du lịch; đuổi đi; để đi; trước đây; trước kia
Chẩn kiểm tra; chẩn đoán