往事渺茫 [Vãng Sự Miểu Mang]
おうじびょうぼう

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ cổ  ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

kỷ niệm về những sự kiện trong quá khứ (đang, trở nên) xa xăm

🔗 往事茫々

Hán tự

Vãng hành trình; du lịch; đuổi đi; để đi; trước đây; trước kia
Sự sự việc; lý do
Miểu nhỏ bé; vô biên
Mang rộng; bao la