彼方 [Bỉ Phương]
あちら
あっち
あち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 hướng xa cả người nói và người nghe

hướng đó

JP: あちらにいたら手紙てがみをください。

VI: Khi đến đó, hãy gửi thư cho tôi.

🔗 こちら; そちら; どちら

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 vật thể xa cả người nói và người nghe, hoặc không nhìn thấy nhưng cả hai đều biết

cái đó

JP: こちらはあちらにくらべればまった原始げんしてきだった。

VI: So với bên kia, nơi này hoàn toàn sơ khai.

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 người xa cả người nói và người nghe, hoặc không có mặt nhưng cả hai đều biết. あちら là lịch sự

người đó

JP: あちらがわたしっていたひとです。

VI: Người kia là người tôi đang đợi.

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 nơi xa cả người nói và người nghe

ở đó