1. Thông tin cơ bản
- Từ: 彼ら
- Cách đọc: かれら
- Loại từ: Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba, số nhiều
- Sắc thái: Thường dùng cho nhóm nam hoặc nhóm hỗn hợp; hơi trang trọng hơn so với あの人たち trong hội thoại
- Ghi chú hình thái: 彼 (anh ấy) + hậu tố số nhiều ら → “họ, bọn họ”
- JLPT ước lượng: N4–N3 (phổ biến trong đọc hiểu)
2. Ý nghĩa chính
彼ら nghĩa là “họ, bọn họ” (ngôi thứ ba số nhiều). Thường chỉ một nhóm người không bao gồm người nói và người nghe. Mặc định thiên về nhóm nam hoặc nhóm nam–nữ lẫn lộn.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 彼 (かれ): số ít “anh ấy”. 彼ら: số nhiều “họ”.
- 彼女たち (かのじょたち): “họ (toàn nữ)”. Dùng khi muốn nhấn rõ nhóm giới nữ.
- あの人たち: trung hòa hơn, dùng nhiều trong hội thoại khi chỉ một nhóm người phía kia/nhóm đó.
- 彼等 (かれら): cách viết bằng Kanji cổ/ít dùng.
- ら vs たち: ら thường gọn, xu hướng thân mật; たち trung tính/lịch sự hơn đôi chút (彼ら ≈ 彼たち, nhưng 彼ら thông dụng hơn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 彼らは… (chủ đề), 彼らが… (chủ ngữ), 彼らのN (sở hữu), 彼らにとって… (đối với họ).
- Trong hội thoại tự nhiên, người Nhật hay tránh đại từ; thay bằng tên + たち hoặc あの人たち.
- Trong văn viết/bài báo/lịch sử: 彼ら dùng nhiều để chỉ nhóm được nhắc lặp lại trước đó.
- Không dùng để gọi trực tiếp người đối diện; có thể nghe xa cách.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| あの人たち |
Gần nghĩa |
Những người kia |
Trung tính, hội thoại tự nhiên |
| 彼女たち |
Liên quan/đối chiếu |
Họ (toàn nữ) |
Dùng khi nhóm nữ |
| 彼 |
Biến thể (số ít) |
Anh ấy |
Đơn số |
| 奴ら/あいつら |
Thô tục |
Bọn chúng/bọn nó |
Khá thô, tránh dùng trang trọng |
| 私たち/我々 |
Đối chiếu (ngôi thứ nhất) |
Chúng tôi/chúng ta |
Không phải đối nghĩa trực tiếp, chỉ khác ngôi |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 彼: “anh ấy; bên kia”.
- ら: hậu tố số nhiều, tạo nhóm (彼+ら → 彼ら).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch “they” sang tiếng Nhật, nhiều khi không cần nêu đại từ, chỉ cần lược bỏ chủ ngữ. Nếu cần rõ, dùng 彼ら. Với nhóm nữ, cân nhắc 彼女たち hoặc tên cụ thể để tự nhiên hơn. Trong văn phong bao trùm giới, một số tác giả chọn tránh 彼/彼女, dùng tên riêng hay danh từ chỉ nhóm.
8. Câu ví dụ
- 彼らは明日の会議に出席します。
Họ sẽ tham dự cuộc họp ngày mai.
- 彼らの意見は一致していない。
Ý kiến của họ không thống nhất.
- 先生は彼らに追加課題を与えた。
Cô giáo đã giao thêm bài tập cho họ.
- 歴史家は彼らの功績を高く評価している。
Các nhà sử học đánh giá cao công lao của họ.
- 彼らが来れば、すぐに会議を始めます。
Nếu họ đến, chúng ta sẽ bắt đầu họp ngay.
- 私は彼らと初めて会った。
Tôi đã gặp họ lần đầu.
- 彼らにとってこの結果は重要だ。
Đối với họ, kết quả này rất quan trọng.
- 彼らの計画は現実的ではない。
Kế hoạch của họ không thực tế.
- 彼らはまだ到着していないようだ。
Có vẻ như họ vẫn chưa tới.
- 会社は彼らを新しいプロジェクトに配属した。
Công ty đã phân họ vào dự án mới.