彷徨変異 [Phảng Hoàng 変 Dị]
ほうこうへんい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh học

biến động

🔗 環境変異

Hán tự

Phảng lạc lối; lang thang; lảng vảng
Hoàng lang thang
bất thường; thay đổi; kỳ lạ
Dị khác thường; khác biệt; kỳ lạ; tuyệt vời; tò mò; không bình thường