彷彿
[Phảng Phất]
髣髴 [Phảng Phất]
髣髴 [Phảng Phất]
ほうふつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
📝 thường như 〜を彷彿とさせる
giống nhau; nhắc nhở sống động (ví dụ: về quá khứ)
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”
mờ; mờ nhạt; không rõ ràng; mờ ảo