Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
彳亍
[Sách Trữ]
てきちょく
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
dừng lại; đứng yên
Hán tự
彳
Sách
dừng lại; nán lại; lảng vảng; bộ người đi (số 60)
亍
Trữ
bước nhỏ; tên địa danh Hàn Quốc