影絵 [Ảnh Hội]

影画 [Ảnh Hoạch]

かげえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

tranh bóng; bóng đen

Hán tự

Từ liên quan đến 影絵