形骸化 [Hình Hài Hóa]
けいがいか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

trở thành vỏ bọc; trở thành hình thức; mất đi thực chất; bị giảm thành hình thức

Hán tự

Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Hài xương; cơ thể; xác
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa