形而下学 [Hình Nhi Hạ Học]
けいじかがく

Danh từ chung

khoa học vật lý

Hán tự

Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Nhi nhưng; tuy nhiên
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Học học; khoa học