形而下 [Hình Nhi Hạ]
けいじか

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

vật chất

Hán tự

Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Nhi nhưng; tuy nhiên
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém