形而上絵画 [Hình Nhi Thượng Hội Hoạch]
けいじじょうかいが

Danh từ chung

nghệ thuật siêu hình

Hán tự

Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Nhi nhưng; tuy nhiên
Thượng trên
Hội tranh; vẽ; bức họa
Hoạch nét vẽ; bức tranh