形而上学 [Hình Nhi Thượng Học]
けいじじょうがく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Triết học

siêu hình học

Hán tự

Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Nhi nhưng; tuy nhiên
Thượng trên
Học học; khoa học