形容詞幹 [Hình Dong Từ Cán]
けいようしかん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

gốc (từ)

Hán tự

Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Dong chứa; hình thức
Từ từ ngữ; thơ
Cán thân cây; phần chính