形容詞
[Hình Dong Từ]
けいようし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
tính từ; tính từ i (trong tiếng Nhật)
JP: 名詞を修飾するものは、形容詞または形容詞相当語句です。
VI: Những gì sửa đổi danh từ là tính từ hoặc cụm từ tương đương tính từ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
名詞を修飾するもの(形容詞、または形容詞相当語句)。
Các từ hoặc cụm từ tương đương với tính từ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ.
「小さい」と「ちっちゃい」は形容詞です。
"Nhỏ" và "bé" là tính từ.
名詞を修飾するものは、典型的に形容詞または形容詞語句です。
Những thứ bổ nghĩa cho danh từ thường là tính từ hoặc cụm tính từ.
次の文には形容詞と副詞が含まれています。
Câu sau đây chứa tính từ và trạng từ.
英語の副詞の中には形容詞の役目をするものがある。
Trong tiếng Anh, có những trạng từ đóng vai trò như tính từ.
エスペラントの形容詞は「a」で終わり、複数形には「j」を加えます。
Tính từ trong tiếng Esperanto kết thúc bằng "a" và thêm "j" để tạo số nhiều.
イタリア語では、英語と異なり、形容詞の配置を変えることができる。
Trong tiếng Ý, khác với tiếng Anh, bạn có thể thay đổi vị trí của tính từ.
「-osity」は語尾が「-ous」の形容詞から作られる抽象名詞の語尾。
"Hậu tố '-osity' được tạo ra từ các tính từ có hậu tố '-ous' để tạo thành danh từ trừu tượng."
エスペラントは形容詞が「a」で終わります。複数形が「j」を付けて作られます。
Trong tiếng Esperanto, tính từ kết thúc bằng "a" và số nhiều được tạo bằng cách thêm "j".
英語の形容詞は、そのままの形で副詞として使われることも多いです。
Trong tiếng Anh, tính từ thường được sử dụng như trạng từ mà không cần thay đổi.