形容枯槁す [Hình Dong Khô Cảo]
けいようここうす
Cụm từ, thành ngữĐộng từ su - tiền thân của suru
trở nên gầy gò; hao mòn
Cụm từ, thành ngữĐộng từ su - tiền thân của suru
trở nên gầy gò; hao mòn