当面
[Đương Diện]
とうめん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungTrạng từ
hiện tại; cấp bách
JP: そのプロジェクトはよく計画されていて興味深いが、当面の利益には大した結果をもたらさないと見られている。
VI: Dự án đó được lên kế hoạch tốt và thú vị, nhưng không được dự đoán sẽ mang lại lợi ích lớn trong ngắn hạn.
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
đối mặt
JP: 現在我々が当面している問題は新しいものではない。
VI: Vấn đề chúng tôi đang đối mặt hiện nay không phải là mới.
Trạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tạm thời
JP: 当面は彼に調子を合わせておいたほうがいいぞ。
VI: Hiện tại tốt nhất là điều chỉnh cho phù hợp với anh ấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
当面の最大問題は失業である。
Vấn đề lớn nhất hiện nay là thất nghiệp.
当面はホテルに泊まるつもりです。
Tôi dự định sẽ ở khách sạn trong thời gian tới.
当面の問題には関係ないかもしれません。
Có thể không liên quan đến vấn đề hiện tại.
同社の当面の重点はマーケットシェアの拡大である。
Ưu tiên hiện tại của công ty là mở rộng thị phần.
これは当面の問題にとって大事な論拠だ。
Đây là lập luận quan trọng cho vấn đề hiện tại.
君の質問は当面の話題とは関係がない。
Câu hỏi của bạn không liên quan đến chủ đề chính.
試験結果発表もつつがなく終わって、当面の視点が自然と夏休みに集まってくるでしょ?
Kết quả kỳ thi đã được công bố suôn sẻ, chắc chắn tầm nhìn của mọi người sẽ tự nhiên hướng về kỳ nghỉ hè phải không?