当歳駒 [Đương Tuổi Câu]
とうさいごま

Danh từ chung

ngựa con một tuổi

Hán tự

Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân
Tuổi cuối năm; tuổi; dịp; cơ hội
Câu ngựa con; ngựa; ngựa non