Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
当歳駒
[Đương Tuổi Câu]
とうさいごま
🔊
Danh từ chung
ngựa con một tuổi
Hán tự
当
Đương
đánh; đúng; thích hợp; bản thân
歳
Tuổi
cuối năm; tuổi; dịp; cơ hội
駒
Câu
ngựa con; ngựa; ngựa non