当日 [Đương Nhật]

とうじつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungTrạng từ

ngày đó; ngày đã định

JP: かれ当日とうじつをした。

VI: Anh ấy đã mặc đồ thuê vào ngày hôm đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

チケットは、当日とうじつでもえますか?
Vé có thể mua vào ngày hôm đó không?
殺害さつがい当日とうじつのアリバイがありませんね。
Bạn không có bằng chứng ngoại phạm vào ngày xảy ra vụ giết người.
当日とうじつけんはありますか。
Có vé ngày hôm đó không?
当日とうじつ雨天うてん場合ばあい順延じゅんえんとなります。
Nếu trời mưa vào ngày hôm đó, sự kiện sẽ được hoãn lại.
試合しあい当日とうじつ緊張きんちょう一睡いっすいもできないままあさむかえた。
Ngày thi đấu, tôi căng thẳng đến mức không thể ngủ được suốt đêm.
クリスマスの当日とうじつになっても、トムの右足みぎあしには依然いぜんとしてギブスがあてがわれたままであった。
Đến ngày Giáng sinh, chân phải của Tom vẫn còn bó bột.
しかし、当日とうじつえる決勝けっしょうせんやす立見たちみせきけんかならずいくらかある。
Nhưng chắc chắn sẽ có một số vé đứng rẻ cho trận chung kết có thể mua vào ngày đó.
最近さいきんでは、故人こじんくなってから7日なのかおこな初七日しょなのか法要ほうよう葬儀そうぎ当日とうじつませることがおおくなっています。
Gần đây, việc tổ chức lễ húy kỵ ngày thứ bảy sau khi người quá cố qua đời ngay trong ngày tang lễ đã trở nên phổ biến.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 当日
  • Cách đọc: とうじつ
  • Từ loại: Danh từ; phó danh từ (dùng như trạng từ thời gian)
  • Độ trang trọng: **Trung tính**, phổ biến trong thông báo, hướng dẫn, vé sự kiện
  • Phạm vi thường gặp: sự kiện, giao dịch, vận hành dịch vụ, lịch thi/khai giảng
  • JLPT ước đoán: N3–N2

2. Ý nghĩa chính

Ngày diễn ra sự kiện/ ngày đã nói đến (ngày đó). Dùng để chỉ đúng “ngày trong câu chuyện/sự kiện”, khác với “ngày hôm nay” hay “ngày trước đó/sau đó”.

3. Phân biệt

  • 当日 vs 当時: 当日 = “ngày đó (cụ thể)”; 当時 = “thời đó (giai đoạn)”. Dễ nhầm do phát âm gần nhau.
  • 当日 vs 本日: 本日 = “hôm nay” (lịch hiện tại); 当日 = “ngày của sự kiện được nhắc đến”.
  • 当日 vs 前日/翌日: 前日 = ngày trước; 翌日 = ngày sau. Ba từ thường đi cùng trong lịch trình.
  • 当日券: vé bán trong ngày sự kiện; khác với 前売り券 (vé bán trước).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp:
    • 当日+N: 当日券, 当日受付, 当日発送, 当日中
    • N+は+当日: 雨天の場合、試合は当日中止
    • 入試当日/発表当日: “đúng ngày thi/ ngày công bố”
  • Văn cảnh: thông báo dịch vụ, lịch sự kiện, quy định xử lý đơn hàng/hoàn tiền trong ngày.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
本日 Liên quan hôm nay Khác trục tham chiếu (lịch hiện tại).
当時 Khác biệt dễ nhầm thời đó, lúc bấy giờ Chỉ giai đoạn, không phải “ngày”.
前日/翌日 Liên quan ngày trước/ ngày sau Thường đi kèm với 当日 trong lịch trình.
当日券 Biến thể/cụm vé bán trong ngày Trái với 前売り券 (vé bán trước).
当日中 Biến thể/cụm trong ngày Giới hạn thời gian xử lý.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (トウ/あ-たる): “đương, này, đúng”.
  • (ニチ/ジツ/ひ): “ngày”.
  • Ghép nghĩa: “ngày này (được nói đến)” → “ngày diễn ra sự kiện”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc thông báo, phân biệt 当日中 (trong ngày) với “翌営業日” (ngày làm việc tiếp theo). Các cụm như 入試当日, 来場当日, 配送当日 giúp định vị chuẩn thời điểm và trách nhiệm cần chuẩn bị.

8. Câu ví dụ

  • 当日は身分証をご持参ください。
    Vào ngày đó, vui lòng mang theo giấy tờ tùy thân.
  • 当日券は朝9時から販売します。
    Vé trong ngày sẽ bán từ 9 giờ sáng.
  • 雨天の当日は中止となります。
    Nếu trời mưa vào ngày đó, sự kiện sẽ bị hủy.
  • 申し込みは当日受付不可です。
    Đăng ký không thể thực hiện trong ngày.
  • ご注文は当日発送が可能です。
    Đơn hàng có thể được gửi trong ngày.
  • 当日中にお支払いください。
    Vui lòng thanh toán trong ngày.
  • 当日になってから連絡が来た。
    Tới ngày đó tôi mới nhận được liên lạc.
  • 入試当日は早めに会場へ向かってください。
    Vào ngày thi, hãy đến hội trường sớm.
  • 当日のスケジュールを確認しておいてください。
    Hãy kiểm tra lịch trình của ngày đó trước.
  • 予約の当日にキャンセルされた。
    Đã bị hủy vào đúng ngày đặt hẹn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 当日 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?