当否 [Đương Phủ]
とうひ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

sự đúng đắn; đúng hay sai; công lý

Hán tự

Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân
Phủ phủ nhận; không; từ chối; từ chối; phủ nhận