当事者 [Đương Sự Giả]

とうじしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

Người liên quan; bên quan tâm; bên liên quan

JP: かれりょう当事者とうじしゃ調停ちょうていした。

VI: Anh ấy đã làm trung gian hòa giải giữa hai bên.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

住民じゅうみん当事者とうじしゃそむいた。
Cư dân đã phản bội người liên quan.
当事者とうじしゃ同士どうしはないがもっと必要ひつようだ。
Cần có thêm cuộc thảo luận giữa các bên liên quan.
この契約けいやく当事者とうじしゃ全部ぜんぶ履行りこうすべきものである。
Hợp đồng này đòi hỏi tất cả các bên phải thực hiện.
まえ当事者とうじしゃじゃないから、そんなのんきなことってられるんだよ。
Cậu không phải là người trong cuộc, nên mới nói được những điều vô tư như thế.
当事者とうじしゃ公証こうしょう役場やくば場合ばあい下記かきのものが必要ひつようになります。
Khi các bên liên quan đến văn phòng công chứng, các thứ sau đây là cần thiết.
共通きょうつう利害りがいをもったりょう当事者とうじしゃがけんかごしでいたとき、かれはいって、いさかいにけりをつけた。
Khi hai bên có lợi ích chung nhưng lại đối đầu nhau, anh ấy đã can thiệp và giải quyết mâu thuẫn.
当事者とうじしゃきみかれ結構けっこう評価ひょうかしているけど、傍目はためはちもくとはいえ、わたしきびしい見方みかたがあたっているかもね。
Mặc dù bạn đánh giá cao anh ta, nhưng từ góc nhìn của người ngoài, quan điểm nghiêm khắc của tôi có thể chính xác.
やく面会めんかいもっとも大切たいせつ条件じょうけんは、医師いしおやがくつろいで、他人たにん邪魔じゃまされずに当事者とうじしゃだけですわることのできるしずかな部屋へやだ。
Điều kiện quan trọng nhất cho một cuộc gặp gỡ hữu ích là phòng yên tĩnh nơi bác sĩ và phụ huynh có thể thoải mái ngồi nói chuyện mà không bị người khác làm phiền.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 当事者
  • Cách đọc: とうじしゃ
  • Từ loại: Danh từ
  • Độ trang trọng: **Trang trọng**, dùng nhiều trong pháp luật, hành chính, hợp đồng
  • Phạm vi thường gặp: pháp lý, hợp đồng, đàm phán, sự cố/ tai nạn
  • JLPT ước đoán: N1

2. Ý nghĩa chính

Người liên quan trực tiếp / đương sự: cá nhân hoặc tổ chức là chủ thể trực tiếp trong một vụ việc, hợp đồng, tranh chấp, tai nạn, kiện tụng. Khác với “người ngoài cuộc”.

3. Phân biệt

  • 当事者 vs 当人: 当人 là “chính người đó” (cảm giác đời thường hơn); 当事者 là thuật ngữ pháp lý/hành chính chỉ “bên liên quan trực tiếp”.
  • 当事者 vs 関係者: 関係者 là “người có liên quan” (rộng, có thể gián tiếp); 当事者 hẹp hơn, chỉ “bên trong cuộc”.
  • 当事者 vs 参加者: 参加者 là “người tham gia” một sự kiện; không đồng nghĩa với “bên chịu trách nhiệm pháp lý”.
  • 当事者 vs 第三者: 第三者 là “bên thứ ba/ngoài cuộc”, thường đối lập với 当事者.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp:
    • 契約の当事者(甲・乙): các bên của hợp đồng
    • 事故の当事者: người trực tiếp trong vụ tai nạn
    • 当事者間の合意/交渉: thỏa thuận/đàm phán giữa các bên
    • 当事者意識を持つ: ý thức “mình là người trong cuộc/chịu trách nhiệm”
  • Phong cách: văn bản pháp lý dùng nhiều; trong doanh nghiệp, “当事者意識” là từ khóa về trách nhiệm công việc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
当人 Gần nghĩa đương sự, chính người đó Đời thường hơn, không nhấn mạnh tính pháp lý.
関係者 Liên quan người có liên quan Phạm vi rộng, có thể gián tiếp.
当事者意識 Biến thể/cụm ý thức người trong cuộc Từ khóa quản trị, trách nhiệm cá nhân.
当事者間 Biến thể/cụm giữa các bên liên quan trực tiếp Hay dùng trong hợp đồng.
第三者 Đối nghĩa bên thứ ba Người ngoài cuộc, không phải đương sự.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (トウ/あ-たる): “trúng, này, đương”.
  • (ジ/こと): “sự việc”.
  • (シャ/もの): “người”.
  • Ghép nghĩa: “người của sự việc này” → “người trong cuộc/đương sự”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết hợp đồng, cần xác định rõ 契約の当事者 (tư cách pháp nhân, đại diện) để tránh tranh chấp. Trong giao tiếp doanh nghiệp, “当事者意識” không chỉ là “chịu trách nhiệm” mà còn hàm ý chủ động hành động như “mình là chủ thể chính”.

8. Câu ví dụ

  • 事故の当事者は警察に事情を説明した。
    Đương sự trong vụ tai nạn đã trình bày sự tình với cảnh sát.
  • 契約の当事者双方は条項に合意した。
    Hai bên tham gia hợp đồng đã đồng ý các điều khoản.
  • 私は当事者ではないのでコメントできません。
    Tôi không phải người trong cuộc nên không thể bình luận.
  • 当事者間の交渉が難航している。
    Đàm phán giữa các bên liên quan đang bế tắc.
  • 社員一人ひとりが当事者意識を持つべきだ。
    Mỗi nhân viên nên có ý thức người trong cuộc.
  • 彼は事件の当事者として証言した。
    Anh ấy đã làm chứng với tư cách đương sự trong vụ việc.
  • 訴訟の当事者となる覚悟はできている。
    Tôi đã sẵn sàng trở thành đương sự trong vụ kiện.
  • 当事者と第三者を明確に区別してください。
    Hãy phân biệt rõ người trong cuộc và bên thứ ba.
  • 会議には直接の当事者のみ参加可能です。
    Chỉ những người trực tiếp liên quan mới được dự họp.
  • 本件の当事者は三社です。
    Các bên liên quan trực tiếp trong vụ này là ba công ty.
💡 Giải thích chi tiết về từ 当事者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?