Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
彎月
[Loan Nguyệt]
わんげつ
🔊
Danh từ chung
trăng lưỡi liềm
Hán tự
彎
Loan
cong; kéo căng cung
月
Nguyệt
tháng; mặt trăng