1. Thông tin cơ bản
- Từ: 弾頭
- Cách đọc: だんとう
- Loại từ: Danh từ (kỹ thuật, quân sự)
- Nghĩa khái quát: đầu đạn (phần đầu chứa thuốc nổ/đầu nổ của tên lửa, ngư lôi, đạn pháo…)
- Mức độ sử dụng: xuất hiện trong tin tức, tài liệu kỹ thuật/quốc phòng
2. Ý nghĩa chính
弾頭 là phần đầu của vũ khí phóng (tên lửa, đạn), nơi chứa chất nổ, đầu nổ hoặc thiết bị đặc biệt (ví dụ đầu đạn hạt nhân, đầu đạn xuyên phá). Thuật ngữ trung tính, dùng mô tả cấu tạo vũ khí.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 弾頭 vs 弾丸: 弾丸 là “viên đạn” (đạn súng nhỏ). 弾頭 là “đầu đạn” của tên lửa/đạn cỡ lớn.
- 弾頭 vs 弾体: 弾体 là “thân đạn”; 弾頭 là phần đầu, thường chứa “payload”.
- 弾頭 vs 弾薬: 弾薬 là “đạn dược” nói chung (vật tư). 弾頭 là bộ phận cụ thể.
- 核弾頭 (đầu đạn hạt nhân) vs 通常弾頭 (đầu đạn thường): phân biệt theo loại năng lượng/phá hủy.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường dùng trong cấu trúc ghép: 核弾頭, 通常弾頭, 高性能弾頭, 多目的弾頭.
- Động từ đi kèm: 弾頭を搭載する/装着する (lắp đầu đạn), 弾頭が分離する (đầu đạn tách ra), 弾頭重量 (khối lượng đầu đạn).
- Xuất hiện trong bài viết khoa học-kỹ thuật, tin an ninh, giải thích cấu tạo vũ khí.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 核弾頭 |
Phái sinh |
Đầu đạn hạt nhân |
Phân loại theo công nghệ nổ. |
| 通常弾頭 |
Phái sinh |
Đầu đạn thường |
Không phải hạt nhân. |
| 弾体 |
Liên quan |
Thân đạn |
Phần thân mang động cơ/khí động học. |
| 弾丸 |
Khác biệt |
Viên đạn |
Dùng cho súng nhỏ. |
| 弾薬 |
Liên quan |
Đạn dược |
Khái niệm vật tư chung. |
| 弾頭部 |
Đồng nghĩa gần |
Bộ phận đầu đạn |
Cách gọi mô tả bộ phận. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 弾: On: ダン; Kun: はずむ/ひく(chung gốc); nghĩa: đạn; nảy/bật; gảy (đàn).
- 頭: On: トウ; Kun: あたま; nghĩa: đầu, phần đầu.
- Cấu trúc nghĩa: “phần đầu (頭) của đạn (弾)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo, bạn thường gặp các tổ hợp như 核弾頭や通常弾頭. Dù là thuật ngữ quân sự, trong tiếng Nhật cách dùng khá trung tính, nhằm mô tả cấu kiện. Lưu ý phân biệt rõ với 弾丸 (viên đạn) để tránh dịch sai sang tiếng Việt.
8. Câu ví dụ
- ミサイルに新型の弾頭が搭載された。
Một loại đầu đạn mới đã được lắp lên tên lửa.
- この弾頭は貫通力に優れている。
Đầu đạn này có khả năng xuyên phá vượt trội.
- 発射後、弾頭が切り離され目標へ向かった。
Sau khi phóng, đầu đạn tách ra và hướng đến mục tiêu.
- 通常弾頭と核弾頭を明確に区別して説明する。
Giải thích rõ ràng sự khác nhau giữa đầu đạn thường và đầu đạn hạt nhân.
- 弾頭重量の増加は射程に影響しうる。
Việc tăng khối lượng đầu đạn có thể ảnh hưởng đến tầm bắn.
- 多目的弾頭は様々な任務に対応できる。
Đầu đạn đa dụng có thể đáp ứng nhiều nhiệm vụ.
- 安全基準に従って弾頭を保管する。
Bảo quản đầu đạn theo tiêu chuẩn an toàn.
- 弾頭の設計変更が信頼性を高めた。
Thay đổi thiết kế đầu đạn đã nâng cao độ tin cậy.
- 試験では弾頭の起爆装置が正常に作動した。
Trong thử nghiệm, bộ kích nổ của đầu đạn hoạt động bình thường.
- 報告書は弾頭の種類と性能を比較している。
Báo cáo so sánh các loại đầu đạn và hiệu năng của chúng.