Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
弾道ミサイル
[Đạn Đạo]
だんどうミサイル
🔊
Danh từ chung
tên lửa đạn đạo
Hán tự
弾
Đạn
viên đạn; bật dây; búng; bật
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Từ liên quan đến 弾道ミサイル
弾道弾
だんどうだん
tên lửa đạn đạo