Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
強弩
[強 Nỗ]
彊弩
[Cường Nỗ]
きょうど
🔊
Danh từ chung
cung mạnh; cung cứng
Hán tự
強
mạnh mẽ
弩
Nỗ
cung (mũi tên)
彊
Cường
mạnh mẽ