強含み [強 Hàm]
つよふくみ
つよぶくみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

xu hướng tăng giá

Trái nghĩa: 弱含み

Hán tự

mạnh mẽ
Hàm chứa; bao gồm