張三李四 [Trương Tam Lý Tứ]
ちょうさんりし

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

người bình thường; người vô dụng

Hán tự

Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)
Tam ba
mận
Tứ bốn