弱含み
[Nhược Hàm]
よわふくみ
よわぶくみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tài chính
xu hướng giảm
Trái nghĩa: 強含み