Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
弧度
[Hồ Độ]
こど
🔊
Danh từ chung
độ cong
Hán tự
弧
Hồ
cung tròn; vòm; cung
度
Độ
độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ