弦楽四重奏曲 [Huyền Nhạc Tứ Trọng Tấu Khúc]
げんがくしじゅうそうきょく

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

tứ tấu đàn dây

Hán tự

Huyền dây cung; dây đàn; cạnh huyền
Nhạc âm nhạc; thoải mái
Tứ bốn
Trọng nặng; quan trọng
Tấu chơi nhạc; nói với vua; hoàn thành
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng