Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
弥陀
[Di Đà]
みだ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
A Di Đà
🔗 阿弥陀仏
Hán tự
弥
Di
càng thêm; ngày càng
陀
Đà
dốc