弥生時代 [Di Sinh Thời Đại]
やよいじだい

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

thời kỳ Yayoi (khoảng 300 TCN-300 SCN)

Hán tự

Di càng thêm; ngày càng
Sinh sinh; cuộc sống
Thời thời gian; giờ
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí