1. Thông tin cơ bản
- Từ: 弥生
- Cách đọc: やよい
- Loại từ: Danh từ; tên riêng (tên người, địa danh); thuật ngữ lịch sử – văn hóa
- Nghĩa khái quát: Tháng 3 theo lịch âm (cổ), tên thời kỳ lịch sử “弥生時代”, và tên riêng (thường là nữ)
- Kanji: 弥(dần dần, thêm nữa)+ 生(sinh, sự sống); cách đọc kiểu jukujikun lịch sử
2. Ý nghĩa chính
- Tháng 3 âm lịch (旧暦三月): Cách gọi cổ, mang sắc thái văn chương – mùa xuân muộn, gắn với hoa anh đào.
- 弥生時代 (Thời kỳ Yayoi): Giai đoạn lịch sử Nhật Bản khoảng thế kỷ 3 TCN ~ thế kỷ 3 SCN (ước lượng), đặc trưng bởi nông nghiệp lúa nước, đồ gốm 弥生土器.
- Tên riêng: Dùng làm tên người (thường là nữ, やよい) và tên địa danh, lễ hội, v.v.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 弥生 vs 三月: 三月 là “tháng 3” theo dương lịch hiện nay; 弥生 là “tháng 3” theo lịch âm và thường dùng trong văn phong cổ trang trọng, mĩ văn.
- 弥生 (tháng) và các tên tháng cổ: 如月 (kisaragi, tháng 2), 卯月 (uzuki, tháng 4) là đồng hệ thống tên gọi cổ theo mùa – nghi thức.
- 弥生時代 phân biệt với: 縄文時代 (tiền Yayoi, săn bắt–hái lượm), 古墳時代 (sau Yayoi, mộ cổ quy mô lớn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Văn thư lễ nghi theo mùa: 弥生の候(やよいのこう)… dùng mở đầu thư trang trọng vào khoảng đầu xuân–xuân muộn.
- Lịch sử – khảo cổ: 弥生時代・弥生文化・弥生土器 xuất hiện trong sách giáo khoa, bảo tàng.
- Tên riêng – sự kiện: dùng làm tên người(弥生さん), tên lễ hội(弥生祭), tên địa danh.
- Sắc thái: trang trọng, cổ điển, văn chương khi nói về tháng; hàn lâm khi nói về thời kỳ lịch sử.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 旧暦三月 |
Đồng nghĩa (tháng) |
Tháng 3 âm lịch |
Cách diễn đạt giải thích, trung tính. |
| 三月 |
Gần nghĩa (khác lịch) |
Tháng 3 (dương lịch) |
Dùng hằng ngày; không mang sắc thái cổ. |
| 弥生時代 |
Liên quan |
Thời kỳ Yayoi |
Thuật ngữ lịch sử – khảo cổ. |
| 弥生土器 |
Liên quan |
Đồ gốm Yayoi |
Đặc trưng văn hóa thời Yayoi. |
| 如月 / 卯月 |
Cùng hệ (tháng cổ) |
Tháng 2 / tháng 4 (âm) |
Tên tháng cổ theo mùa – nghi thức. |
| 縄文時代 |
Đối chiếu lịch sử |
Thời kỳ Jōmon |
Trước Yayoi; văn hóa khác biệt. |
| 古墳時代 |
Đối chiếu lịch sử |
Thời kỳ Cổ mộ |
Tiếp sau Yayoi. |
| 花見 / 桜 |
Liên tưởng mùa |
Ngắm hoa / hoa anh đào |
Gắn với không khí “弥生” (mùa xuân). |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 弥: nghĩa “dần dần, càng lúc càng…”.
- 生: “sinh, sự sống, mọc”.
- Ý chỉ: “cỏ cây sinh sôi mạnh mẽ” → tháng xuân cây cối đâm chồi. Cách đọc やよい là jukujikun (đọc theo nghĩa cổ, không theo âm Hán–Nhật thông thường).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học từ 弥生, bạn nên liên hệ hai trục: văn hóa – mùa (tháng 3 âm, lời chào mùa trong thư) và lịch sử – khảo cổ (弥生時代). Trong thực tế hiện đại, nghĩa “tháng” mang sắc thái cổ trang trọng, còn nghĩa “thời kỳ Yayoi” rất phổ biến trong giáo dục và bảo tàng. Gặp trong tên riêng, hãy chú ý ngữ cảnh để chọn dịch cho tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 弥生の候、皆様のご健勝をお祈り申し上げます。
Nhân tiết trời “Yayoi”, kính chúc mọi người mạnh khỏe.
- 今年の弥生は桜が例年より早く咲いた。
Năm nay vào tháng Yayoi, hoa anh đào nở sớm hơn mọi năm.
- 博物館で弥生時代の土器を見学した。
Tôi tham quan đồ gốm thời Yayoi ở bảo tàng.
- 祖母の名前は弥生です。
Tên bà tôi là Yayoi.
- 旧暦の弥生は現在の四月ごろに当たることが多い。
Tháng Yayoi theo lịch âm thường tương ứng khoảng tháng tư hiện nay.
- 弥生文化の稲作は日本史の転換点だ。
Nền nông nghiệp lúa nước của văn hóa Yayoi là một bước ngoặt trong lịch sử Nhật.
- 町内の弥生祭に参加して山車を引いた。
Tôi tham gia lễ hội Yayoi của khu và kéo kiệu.
- 研究で弥生土器と縄文土器の違いを比較した。
Trong nghiên cứu, tôi so sánh sự khác nhau giữa gốm Yayoi và gốm Jōmon.
- 書状の日付に弥生三日と記された古文書が残っている。
Còn lưu lại cổ thư ghi ngày mùng ba tháng Yayoi.
- 新学期前の弥生は何かと忙しい。
Thời gian tháng Yayoi trước học kỳ mới khá bận rộn.