Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
弥久
[Di Cửu]
びきゅう
🔊
Danh từ chung
kéo dài qua thời gian dài
Hán tự
弥
Di
càng thêm; ngày càng
久
Cửu
lâu dài