Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
弛張振動
[Thỉ Trương Chấn Động]
しちょうしんどう
🔊
Danh từ chung
dao động thư giãn
Hán tự
弛
Thỉ
nới lỏng; thư giãn
張
Trương
đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)
振
Chấn
lắc; vẫy
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc