弘通 [Hoằng Thông]
ぐずう
ぐつう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

truyền bá (giáo lý Phật giáo)

Hán tự

Hoằng rộng lớn; bao la; rộng rãi
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v