引責 [Dẫn Trách]
いんせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chịu trách nhiệm

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Trách trách nhiệm; chỉ trích