引札 [Dẫn Trát]
引き札 [Dẫn Trát]
ひきふだ

Danh từ chung

tờ rơi thông báo

Danh từ chung

vé số; vé xổ số

Danh từ chung

bài hikifuda

🔗 手本引き

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Trát thẻ; tiền giấy

Từ liên quan đến 引札