引っ込み思案
[Dẫn Liêu Tư Án]
ひっこみじあん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
kín đáo; hướng nội; dè dặt; nhút nhát; thu mình
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は引っ込み思案です。
Tôi là người nhút nhát.
こいつ、ちょっと引っ込み思案なんだ。
Thằng bé này hơi rụt rè.
彼女は今までになく引っ込み思案なタイプだ。
Cô ấy là người rụt rè hơn bao giờ hết.