引き受け [Dẫn Thụ]
引受け [Dẫn Thụ]
引受 [Dẫn Thụ]
ひきうけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

đảm nhận; chấp nhận

JP: わたしはそのおも責任せきにんけたくはない。

VI: Tôi không muốn nhận trách nhiệm nặng nề đó.

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Thụ nhận; trải qua