Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
引き剥し強度
[Dẫn Bóc 強 Độ]
ひきはがしきょうど
🔊
Danh từ chung
độ bền bóc tách
Hán tự
引
Dẫn
kéo; trích dẫn
剥
Bóc
bong ra; bóc; phai màu; đổi màu
強
mạnh mẽ
度
Độ
độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ